目途
もくと めど「MỤC ĐỒ」
Mục tiêu
Triển vọng

Từ đồng nghĩa của 目途
noun
目途 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目途
目途が立つ めどがたつ
có triển vọng, có hi vọng
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
途 と
cách
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
途子 ずし
con hẻm, con hẻm