途轍も無い
とてつもない
Ngông cuồng; vô lý
Không thể tin được
Trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch

途轍も無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 途轍も無い
途轍もない とてつもない
vô vùng, cực kì
む。。。 無。。。
vô.
轍 わだち てつ
vết bánh xe
途方もない とほうもない
khác thường; phi lý; quá quắt; vô lý
轍鮒 てっぷ
(nghĩa đen) đối với một con cá diếc có nguy cơ bị khô cạn trong vết xe trên đường, một ít nước bây giờ quan trọng hơn rất nhiều nước vào ngày mai
轍叉 てっさ わだちまた
đường sắt frog
前轍 ぜんてつ
vết lún bánh xe (của những xe đi trước)
転轍 てんてつ うたてわだち
chuyển hoặc hoãn ((của) một ô tô đường ray)