Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逗子三兄弟
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
兄弟子 あにでし
bạn học bậc trên; người bậc trên dạy nghề, sư huynh
三従兄弟 さんじゅうけいてい みいとこ
second cousin
兄弟 きょうだい けいてい
đồng bào; anh em
実兄弟 じつきょうだい
bào huynh đệ.
穴兄弟 あなきょうだい
những người đàn ông có quan hệ tình dục với cùng một người phụ nữ
儀兄弟 ぎきょうだい
anh em đồng hao
男兄弟 おとこきょうだい
anh em trai