Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
逗留 とうりゅう
ở lại, lưu lại (nơi đến du lịch...)
八つ子 やつご
sinh tám (sinh ra tám đứa con một lúc)
逗留客 とうりゅうきゃく
Người tạm trú; người đến thăm.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.