Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逗留 とうりゅう
ở lại, lưu lại (nơi đến du lịch...)
逗留客 とうりゅうきゃく
Người tạm trú; người đến thăm.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.