通い
かよい「THÔNG」
☆ Danh từ
Đi đi về về; qua lại; đi làm việc; hầu bàn, phục vụ

Từ trái nghĩa của 通い
通い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通い
塾通い じゅくがよい
việc đi học thêm
通い路 かよいじ
Tuyến đường; lộ trình; đường đi
通い船 かよいぶね
chiếc phà
通い婚 かよいこん
hôn nhân qua lại ( hình thức mà vợ hoặc chồng không sống chung với nhau nhưng thỉnh thoảng có đến thăm nhà của người kia và sống ở đó vài ngày)
通い帳 かよいちょう
số tiền gửi ngân hàng, sổ tiết kiệm
通い妻 かよいづま
vợ ở nơi khác nhưng thường xuyên về thăm chồng
医者通い いしゃがよい
đi bác sĩ
通い合う かよいあう
thấu hiểu