通い婚
かよいこん「THÔNG HÔN」
☆ Danh từ
Hôn nhân qua lại ( hình thức mà vợ hoặc chồng không sống chung với nhau nhưng thỉnh thoảng có đến thăm nhà của người kia và sống ở đó vài ngày)

通い婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通い婚
通婚 つうこん
sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
結婚通知 けっこんつうち
báo hỷ.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.