Kết quả tra cứu 通し番号
Các từ liên quan tới 通し番号
通し番号
とおしばんごう
「THÔNG PHIÊN HÀO」
☆ Danh từ
◆ Số hiệu seri; số liên tiếp
通
し
番号
を
振
ってある
Đánh số theo seri
ボリューム通
し
番号
Số seri tập .

Đăng nhập để xem giải thích
とおしばんごう
「THÔNG PHIÊN HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích