通信制
つうしんせい「THÔNG TÍN CHẾ」
Thiết lập chương trình đào tạo qua mạng
この
大学
は
自宅
で
勉強
できる
通信制
の
学校
だ
Trường đại học này là trường thiết lập đào tạo qua mạng nên có thể học tại nhà

通信制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通信制
通信制御用 つうしんせいぎょよう
điều khiển thông tin liên lạc
通信制御機構 つうしんせいぎょきこう
đơn vị điều khiển truyền thông
通信制御装置 つうしんせいぎょそうち
một thiết bị kết nối bộ xử lý trung tâm của máy tính và hệ thống truyền dữ liệu. ccu (đơn vị điều khiển giao tiếp)
通信制御処理装置 つうしんせいぎょしょりそうち
bộ xử lý điều khiển giao tiếp
通信(制御機器) つうしん(せいぎょきき)
thiết bị điều khiển thông tin
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.