通商産業大臣
つうしょうさんぎょうだいじん
☆ Danh từ
Giúp đỡ (của) thương mại và công nghiệp quốc tế

通商産業大臣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通商産業大臣
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
通商産業 つうしょうさんぎょう
bộ thương mại và công nghiệp quốc tế
通商産業局 つうしょうさんぎょうきょく
bộ thương nghiệp.
通商産業省 つうしょうさんぎょうしょう
bộ thương mại và công nghiệp quốc tế
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
経済産業大臣 けいざいさんぎょうだいじん
Bộ trưởng Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.