Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通常型 つうじょうがた
mẫu thông thường
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
母型 ぼけい
Khuôn cái
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
通常 つうじょう
bình thường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
通常ファイル つうじょうファイル
tệp hợp lệ