通所介護
つうしょかいごう「THÔNG SỞ GIỚI HỘ」
Hộ lý, người chăm sóc bệnh nhân tại nhà
通所介護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通所介護
介護 かいご
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
要介護 ようかいご
sự chăm sóc cần thiết
介護ベッドパッド かいごベッドパッド
ga chống thấm cho giường chăm sóc người cao tuổi
介護食 かいごしょく
thức ăn cho người khó nuốt
介護テーブル かいごテーブル
bàn dành cho người già và người khuyết tật
介護ベッド かいごベッド
giường chăm sóc người cao tuổi
介護マットレス かいごマットレス
nệm dành cho người cao tuổi
介護ベッドサイドレール かいごベッドサイドレール
thanh chắn giường chăm sóc người cao tuổi