通知領域
つーちりょーいき「THÔNG TRI LĨNH VỰC」
Một khu vực trên màn hình của thiết bị android tổng hợp và hiển thị thông tin
通知領域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通知領域
共通領域 きょうつうりょういき
khu vực chung
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
システム共通領域 システムきょうつうりょういき
vùng chung hệ thống
共通システム領域 きょうつうシステムりょういき
khu dịch vụ công cộng
領域 りょういき
lãnh thổ
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri
グラフ領域 グラフりょういき
khu vực biểu đồ
グローバルネットワークアドレス領域 グローバルネットワークアドレスりょういき
miền địa chỉ mạng toàn cầu