共通領域
きょうつうりょういき「CỘNG THÔNG LĨNH VỰC」
☆ Danh từ
Khu vực chung
Vùng chung

共通領域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共通領域
システム共通領域 システムきょうつうりょういき
vùng chung hệ thống
共通システム領域 きょうつうシステムりょういき
khu dịch vụ công cộng
通知領域 つーちりょーいき
một khu vực trên màn hình của thiết bị android tổng hợp và hiển thị thông tin
領域 りょういき
lãnh thổ
共用仮想領域 きょうようかそうりょういき
vùng ảo dùng chung
共通 きょうつう
cộng đồng; thông thường; phổ thông
域外共通関税 いきがいきょうつうかんぜい
biểu thuế đối ngoại chung.
グラフ領域 グラフりょういき
khu vực biểu đồ