通線工具
つうせんこうぐ「THÔNG TUYẾN CÔNG CỤ」
☆ Danh từ
Đồ dụng cụ đấu nối
通線工具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通線工具
通線工具類 つうせんこうぐるい
đồ dụng cụ nối dây
通線工具部品 つうせんこうぐぶひん
đồ dùng và phụ tùng dây dẫn
通線工具収納 つうせんこうぐしゅうのう
đồ bảo quản dụng cụ dây dẫn
その他通線工具 そのほかつうせんこうぐ
các công cụ thông dây khác
入線工具 にゅうせんこうぐ
đồ dụng cụ và đấu dây
工具 こうぐ
công cụ; dụng cụ
通信専用工具 つうしんせんようこうぐ
đồ dùng chuyên dụng cho viễn thông
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.