Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通貨の補助単位
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
補助単位 ほじょたんい
đơn vị phụ trợ, đơn vị bổ trợ
通貨単位 つうかたんい
đơn vị tiền tệ.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
欧州通貨単位 おうしゅうつうかたんい
Đơn vị Tiền tệ Châu Âu.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.