連絡通路
れんらくつうろ「LIÊN LẠC THÔNG LỘ」
(kỹ thuật) đường ống dẫn, đường xe
☆ Danh từ
Hành lang; đường phố nhỏ, ngõ

連絡通路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連絡通路
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
連絡盤 れんらくばん
thanh giằng xe buýt (điện)
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết
ご連絡 ごれんらく
thông báo,liên lạc, liên hệ
連絡先 れんらくさき
địa chỉ liên lạc, thông tin liên lạc
連絡帳 れんらくちょう
sổ liên lạc
連絡網 れんらくもう
mạng lưới, hệ thống