Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
標識灯 ひょうしきとう
lửa hiệu
航海灯/標識灯 こうかいともしび/ひょうしきとう
Đèn hướng biển/đèn đánh dấu.
交通標識 こうつうひょうしき
biển báo giao thông
標識 ひょうしき
dấu tích
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
通路表示標識 つうろひょうじひょうしき
biển chỉ dẫn lối đi
スイッチカバー標識 スイッチカバーひょうしき
biển báo năp công tắc
バルブ標識 バルブひょうしき
biển báo van