Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通過標識灯
標識灯 ひょうしきとう
lửa hiệu
航海灯/標識灯 こうかいともしび/ひょうしきとう
Đèn hướng biển/đèn đánh dấu.
交通標識 こうつうひょうしき
biển báo giao thông
標識 ひょうしき
dấu tích
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
通路表示標識 つうろひょうじひょうしき
biển chỉ dẫn lối đi
スイッチカバー標識 スイッチカバーひょうしき
biển báo năp công tắc
レーザ標識 レーザひょうしき
bảng hiệu laser (kỹ thuật sử dụng tia laser sử để tạo ra các biển báo, ký hiệu, hoặc đánh dấu trên các bề mặt khác nhau)