通路表示標識
つうろひょうじひょうしき
☆ Danh từ
Biển chỉ dẫn lối đi
通路表示標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通路表示標識
路面表示標識 ろめんひょうじひょうしき
biển chỉ dẫn trên bề mặt đường
責任者表示標識 せきにんしゃひょうじひょうしき
biển báo người chịu trách nhiệm
航路標識 こうろひょうしき
đèn hiệu
道路標識 どうろひょうしき
biển chỉ đường
道路標示 どうろひょうじ
bảng chỉ đường
交通標識 こうつうひょうしき
biển báo giao thông
道路標識/構内標識 どうろひょうしき/こうないひょうしき
Biển báo đường bộ/ biển báo trong khuôn viên
通常表示 つうじょうひょうじ
màn hình bình thường