Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 速度種別
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
種別 しゅべつ
sự phân loại
別種 べっしゅ
loại khác
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
速度 そくど
nhịp độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn