速度違反
そくどいはん「TỐC ĐỘ VI PHẢN」
☆ Danh từ
Sự lái xe quá tốc độ quy định

速度違反 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速度違反
るーるいはん ルール違反
phản đối.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
反応速度 はんのうそくど
tốc độ phản ứng.
違反 いはん
vi phạm
速度 そくど
nhịp độ
ルール違反 ルールいはん るーるいはん
phản đối.
セグメンテーション違反 セグメンテーションいはん
lỗi phân đoạn
マナー違反 マナーいはん
vi phạm cách cư xử, vi phạm nghi thức