速達
そくたつ「TỐC ĐẠT」
Giao gấp
Giao ngay
Gởi hỏa tốc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc gửi hỏa tốc; dịch vụ chuyển tin thư nhanh
国際速達便
で
発送
していただけますか?もし
発送
していただけるようでしたら、いくらになるか
教
えてください。
Có thể gửi đi cho tôi bằng đường chuyển phát nhanh quốc tế được không ạ? Nếu chuyển được thì hết bao nhiêu tiền ạ?
すみません、ちょっと
混乱
してしまいました。
速達
が20
ドル
で
フェデックス
が35
ドル
ですよね?それでしたら
速達
を
希望
します。
Xin lỗi , tôi hơi băn khoăn một chút. Có đúng là thư chuyển phát nhanh hết 20$, còn chuyển FedEx là 35$ phải không ạ? Nếu thế thì tôi muốn chuyển phát nhanh. .

Từ đồng nghĩa của 速達
noun
Bảng chia động từ của 速達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 速達する/そくたつする |
Quá khứ (た) | 速達した |
Phủ định (未然) | 速達しない |
Lịch sự (丁寧) | 速達します |
te (て) | 速達して |
Khả năng (可能) | 速達できる |
Thụ động (受身) | 速達される |
Sai khiến (使役) | 速達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 速達すられる |
Điều kiện (条件) | 速達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 速達しろ |
Ý chí (意向) | 速達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 速達するな |
速達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速達
速達便 そくたつびん
giao gấp
速達郵便 そくたつゆうびん
thư từ giao hàng đặc biệt; biểu thị cái trụ giao hàng
即日速達 そくじつそくたつ
cùng - ngày đặc biệt giao hàng
速達郵便サービス そくたつゆうびんサービス
dịch vụ thư phát chuyển nhanh
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
達 たち だち ダチ
những
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)