造り花
つくりばな「TẠO HOA」
☆ Danh từ
Hoa nhân tạo

造り花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造り花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
造花 ぞうか
hoa giả
造花/プリザーブドフラワー/リース ぞうか/プリザーブドフラワー/リース
chất liệu hoa giả/hoa bảo quản/hoa vòng.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
姿造り すがたづくり
toàn bộ cá sashimi
体造り からだづくり
thể dục
俄造り にわかづくり
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời, thay thế tạm thời