姿造り
すがたづくり「TƯ TẠO」
☆ Danh từ
Toàn bộ cá sashimi

姿造り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姿造り
姿 すがた
bóng dáng
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
スーツ姿 スーツすがた
dáng vẻ khi mặc vest
男姿 おとこすがた
ngoại hình của người đàn ông
服姿 ふくすがた
quần áo
艶姿 あですがた えんし
dáng người quyến rũ, tư thế duyên dáng
姿態 したい
dáng điệu; phong thái; hình dáng.