造る
つくる「TẠO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Cắt tỉa (cây)
Chế biến
Chuẩn bị (đồ ăn)
時々学校
へ
持
っていく
弁当
を
姉
が
造
ってくれた.
Thỉnh thoảng, chị gái tôi chuẩn bị sẵn cơm hộp để tôi mang đến trường.
母
はいつも
食事
を
造
って
僕
を
待
っていてくれた.
Mẹ bao giờ cũng chuẩn bị sẵn đồ ăn và đợi tôi về.
Hóa trang (khuôn mặt)
彼女
はいつでも
年
より
若
く
造
る.
Cô ấy luôn trang điểm để làm mình trẻ hơn so với tuổi.
化粧する
Tạo ra; chế tạo
家
に
戸棚
を
造
る
Làm tủ để trong nhà
威厳
を
持
って
生
きることができる
社会
や
国
を
造
る
Xây dựng một xã hội và nhà nước mà mọi người dân đều sống liêm chính.
作る; 製造する
Thảo ra; soạn ra; sáng tác
歌
を
作
る
Sáng tác bài hát
作成する
Trồng trọt
当地
ではどんな
野菜
を
造
りますか.
Ở vùng này người ta trồng loại rau gì vậy?
栽培する
Xây dựng; thành lập
いい
習慣
を
作
る
Xây dựng một thói quen tốt
建造する; 建築する; 形成する.

Từ đồng nghĩa của 造る
verb
Bảng chia động từ của 造る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 造る/つくるる |
Quá khứ (た) | 造った |
Phủ định (未然) | 造らない |
Lịch sự (丁寧) | 造ります |
te (て) | 造って |
Khả năng (可能) | 造れる |
Thụ động (受身) | 造られる |
Sai khiến (使役) | 造らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 造られる |
Điều kiện (条件) | 造れば |
Mệnh lệnh (命令) | 造れ |
Ý chí (意向) | 造ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 造るな |