形造る
かたちづく「HÌNH TẠO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Làm thành, tạo thành, nặn thành

Bảng chia động từ của 形造る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 形造る/かたちづくる |
Quá khứ (た) | 形造った |
Phủ định (未然) | 形造らない |
Lịch sự (丁寧) | 形造ります |
te (て) | 形造って |
Khả năng (可能) | 形造れる |
Thụ động (受身) | 形造られる |
Sai khiến (使役) | 形造らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 形造られる |
Điều kiện (条件) | 形造れば |
Mệnh lệnh (命令) | 形造れ |
Ý chí (意向) | 形造ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 形造るな |
形造る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形造る
造形 ぞうけい
đúc; tạo hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
光造形 ひかりぞうけい
tạo mẫu nhanh
造形物 ぞうけいぶつ
đồ vật đúc, đồ vật điêu khắc, đồ vật mô hình, đồ vật được tạo hình
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造形教育 ぞうけいきょういく
giáo dục về nghệ thuật và thiết kế, giáo dục về vẽ và nghệ thuật thủ công
光造形システム ひかりぞうけいシステム
sự tạo nguyên mẫu nhanh
立体造形 りったいぞうけい
chế tác ba chiều, tạo hình lập thể