Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古期造山帯 こきぞうざんたい
dãy núi già
環太平洋造山帯 かんたいへいようぞうざんたい かんたいへいようつくりやまたい
circum - thái bình orogeny
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
低山帯 ていざんたい
Khu vực có nhiều núi.
高山帯 こうざんたい
vùng núi cao.
山地帯 さんちたい
vùng núi
火山帯 かざんたい
vành đai núi lửa