造成
ぞうせい「TẠO THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tạo ra; sự phát quang; cải tạo

Bảng chia động từ của 造成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 造成する/ぞうせいする |
Quá khứ (た) | 造成した |
Phủ định (未然) | 造成しない |
Lịch sự (丁寧) | 造成します |
te (て) | 造成して |
Khả năng (可能) | 造成できる |
Thụ động (受身) | 造成される |
Sai khiến (使役) | 造成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 造成すられる |
Điều kiện (条件) | 造成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 造成しろ |
Ý chí (意向) | 造成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 造成するな |
造成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造成
造成する ぞうせいする
gây dựng
宅地造成 たくちぞうせい
nơi xây dựng nhà ở
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
造語成分 ぞうごせいぶん
phần tử cấu tạo thành từ ghép
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
構成素構造 こうせいそこうぞう
cấu trúc thành phần
構造体成分 こうぞうたいせいぶん
thành phần cấu trúc