造本
ぞうほん「TẠO BỔN」
☆ Danh từ
Bookbinding hoặc bookmaking

造本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造本
造本技術 ぞうほんぎじゅつ
nghệ thuật (của) bookbinding hoặc bookmaking
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本醸造 ほんじょうぞう
pure brew (e.g. sake, soy sauce)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
本醸造酒 ほんじょうぞうしゅ
rượu sake được ủ