Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 造花が笑う
造花 ぞうか
hoa giả
バラのはな バラの花
hoa hồng.
造り花 つくりばな
hoa nhân tạo
造花/プリザーブドフラワー/リース ぞうか/プリザーブドフラワー/リース
chất liệu hoa giả/hoa bảo quản/hoa vòng.
膝が笑う ひざがわらう
Mỏi gối(đầu gối)
鬼が笑う おにがわらう
đáng cười, nực cười
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
笑う わらう
cười; mỉm cười