造血幹細胞動員
ぞうけつかんさいぼうどういん
Huy động tế bào gốc tạo máu
造血幹細胞動員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造血幹細胞動員
造血幹細胞 ぞうけつかんさいぼう
tế bào gốc tạo máu
造血幹細胞移植 ぞうけつかんさいぼういしょく
ghép tế bào gốc tạo máu
幹細胞 かんさいぼう
tế bào gốc
造血系細胞 ぞうけつけいさいぼう
tế bào gốc tạo máu
幹細胞ニッチ かんさいぼうニッチ
ổ tế bào gốc
胚幹細胞 はいかんさいぼう
tế bào gốc phôi
末梢血幹細胞移植 まっしょうけつかんさいぼういしょく
cấy ghép tế bào gốc máu ngoại vi
臍帯血幹細胞移植 さいたいけつかんさいぼういしょく
cấy ghép tế bào gốc máu dây rốn