Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 造設
ストーマ造設術 ストーマぞーせつじゅつ
phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo
腎瘻造設術 じんろうぞうせつじゅつ
mở thận ra da
胃瘻造設術 いろうぞうせつじゅつ
cắt dạ dày
結腸ストーマ造設術 けっちょうストーマぞうせつじゅつ
phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo
小腸瘻造設術 しょうちょうろうぞうせつじゅつ
thủ thuật mở thông ruột
回腸ストーマ造設術 かいちょうストーマぞうせつじゅつ
phẫu thuật mở hồi tràng ra da
盲腸瘻造設術 もうちょうろうぞうせつじゅつ
thủ thuật mở thông manh tràng
空腸瘻造設術 くーちょーろーぞーせつじゅつ
phẫu thuật mở thông hỗng tràng