Các từ liên quan tới 逢いたい (松田聖子の曲)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
子の日の松 ねのひのまつ
pine shoot pulled out during "ne-no-hi-no-asobi"
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
逢い引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
忍び逢い しのびあい
cuộc hẹn hò; nơi hẹn hò bí mật
聖天子 せいてんし
Thánh Quân; vị vua có đức
曲のない きょくのない
không hay; tối