Các từ liên quan tới 逢魔時〜怪談ロマンス〜
逢魔が時 おうまがとき
chạng vạng, thời điểm xảy ra thảm họa (tương tự như 'giờ phù thủy' nhưng không phải nửa đêm)
怪談 かいだん
chuyện kinh dị, chuyện ma
ロマンス ローマンス
tình ca.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ロマンス語 ロマンスご
ngôn từ lãng mạn
ロマンスグレー ロマンス・グレー
silver-gray hair, silver-grey hair
ラブロマンス ラブ・ロマンス
love story, romance, love affair
ロマンスシート ロマンス・シート
love seat