連
むらじ れん「LIÊN」
1000 tờ (đếm giấy)
Dúng để đếm những thứ được xâu thành một chuỗi
☆ Danh từ
Nhóm, hội
記者連
Hội phóng viên .

Từ đồng nghĩa của 連
noun
連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連
連日連夜 れんじつれんや
mỗi ngày mỗi đêm; luôn luôn, liên tục, suốt
連戦連勝 れんせんれんしょう
sự chiến thắng liên tiếp; bách chiến bách thắng
連戦連敗 れんせんれんぱい
sự kế tiếp (của) những sự thất bại
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.