連なる
つらなる「LIÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Chạy dài; xếp thành dãy dài
海底
に
連
なる
火山帯
Dãy núi lửa chạy dài dưới đáy biển .

Từ đồng nghĩa của 連なる
verb
Bảng chia động từ của 連なる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連なる/つらなるる |
Quá khứ (た) | 連なった |
Phủ định (未然) | 連ならない |
Lịch sự (丁寧) | 連なります |
te (て) | 連なって |
Khả năng (可能) | 連なれる |
Thụ động (受身) | 連なられる |
Sai khiến (使役) | 連ならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連なられる |
Điều kiện (条件) | 連なれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連なれ |
Ý chí (意向) | 連なろう |
Cấm chỉ(禁止) | 連なるな |
連なる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連なる
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất