連む
つるむ れんむ「LIÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Cùng đi, đồng hành, cùng hành động

Bảng chia động từ của 連む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連む/つるむむ |
Quá khứ (た) | 連んだ |
Phủ định (未然) | 連まない |
Lịch sự (丁寧) | 連みます |
te (て) | 連んで |
Khả năng (可能) | 連める |
Thụ động (受身) | 連まれる |
Sai khiến (使役) | 連ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連む |
Điều kiện (条件) | 連めば |
Mệnh lệnh (命令) | 連め |
Ý chí (意向) | 連もう |
Cấm chỉ(禁止) | 連むな |
連む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連む
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
連れ込む つれこむ
mang (người nào đó vào trong một chỗ)
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).