連係
れんけい「LIÊN HỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự liên hệ; sự liên kết
トランスミッション
と
エンジン
の
リアルタイム
な
連係動作
を
維持
する
Duy trì hoạt động liên kết thời gian thực của bộ truyền động và động cơ.

Từ đồng nghĩa của 連係
noun
Bảng chia động từ của 連係
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連係する/れんけいする |
Quá khứ (た) | 連係した |
Phủ định (未然) | 連係しない |
Lịch sự (丁寧) | 連係します |
te (て) | 連係して |
Khả năng (可能) | 連係できる |
Thụ động (受身) | 連係される |
Sai khiến (使役) | 連係させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連係すられる |
Điều kiện (条件) | 連係すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連係しろ |
Ý chí (意向) | 連係しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連係するな |
連係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連係
連係プレー れんけいプレー
kết hợp ăn ý, chơi đẹp
連係編集 れんけいへんしゅう
biên tập liên kết
連係編集プログラム れんけいへんしゅうプログラム
chương trình chỉnh sửa trình liên kết
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.