連写
れんしゃ「LIÊN TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chụp liên tục

Bảng chia động từ của 連写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連写する/れんしゃする |
Quá khứ (た) | 連写した |
Phủ định (未然) | 連写しない |
Lịch sự (丁寧) | 連写します |
te (て) | 連写して |
Khả năng (可能) | 連写できる |
Thụ động (受身) | 連写される |
Sai khiến (使役) | 連写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連写すられる |
Điều kiện (条件) | 連写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連写しろ |
Ý chí (意向) | 連写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連写するな |
連写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連写
連写速度 れんしゃそくど
tốc độ chụp liên tục
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
連続写像 れんぞくしゃそう
phép biến đổi liên tục
連続写真 れんぞくしゃしん
sự nối tiếp chụp ảnh