連勤
れんきん「LIÊN CẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm việc liên tục nhiều ngày không nghỉ
10連勤
Làm việc 10 ngày liên tiếp

Bảng chia động từ của 連勤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連勤する/れんきんする |
Quá khứ (た) | 連勤した |
Phủ định (未然) | 連勤しない |
Lịch sự (丁寧) | 連勤します |
te (て) | 連勤して |
Khả năng (可能) | 連勤できる |
Thụ động (受身) | 連勤される |
Sai khiến (使役) | 連勤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連勤すられる |
Điều kiện (条件) | 連勤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連勤しろ |
Ý chí (意向) | 連勤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連勤するな |
連勤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連勤
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).