連呼
れんこ「LIÊN HÔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gọi nhiều lần; hô liên tục

Bảng chia động từ của 連呼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連呼する/れんこする |
Quá khứ (た) | 連呼した |
Phủ định (未然) | 連呼しない |
Lịch sự (丁寧) | 連呼します |
te (て) | 連呼して |
Khả năng (可能) | 連呼できる |
Thụ động (受身) | 連呼される |
Sai khiến (使役) | 連呼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連呼すられる |
Điều kiện (条件) | 連呼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連呼しろ |
Ý chí (意向) | 連呼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連呼するな |
連呼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連呼
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).