連夜
れんや「LIÊN DẠ」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm

Từ trái nghĩa của 連夜
連夜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連夜
連日連夜 れんじつれんや
mỗi ngày mỗi đêm; luôn luôn, liên tục, suốt
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ