連射
れんしゃ「LIÊN XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắn liên thanh, nói liến thoắng, nói rất nhanh

Bảng chia động từ của 連射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連射する/れんしゃする |
Quá khứ (た) | 連射した |
Phủ định (未然) | 連射しない |
Lịch sự (丁寧) | 連射します |
te (て) | 連射して |
Khả năng (可能) | 連射できる |
Thụ động (受身) | 連射される |
Sai khiến (使役) | 連射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連射すられる |
Điều kiện (条件) | 連射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連射しろ |
Ý chí (意向) | 連射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連射するな |
連射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連射
銃連射 じゅうれんしゃ
nhanh (những vũ khí) đốt cháy; đổ dồn (của) những viên đạn
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
反射テープ関連 はんしゃテープかんれん
liên quan đến băng phản quang (loại vật liệu được sử dụng để phản chiếu ánh sáng, giúp tăng khả năng hiển thị trong điều kiện thiếu sáng)