Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保健省 ほけんしょう
Bộ Y tế
連帯保証 れんたいほしょう
chắp nối tiền nợ trên (về) bảo đảm
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
連帯保証人 れんたいほしょうにん れんたいほしょうじん
người được bảo lãnh
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
連帯 れんたい
đoàn kết
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ