Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連帯債権者 れんたいさいけんしゃ
đồng trái chủ.
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
債務者 さいむしゃ
con nợ.
連帯 れんたい
đoàn kết
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
債務問題 さいむもんだい
vấn đề nợ nần
債務償還 さいむしょうかん
thế chấp khoản nợ