Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連平県
県連 けんれん
Liên đoàn tỉnh
ソれん ソ連
Liên xô.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.