連珠
れんじゅ「LIÊN CHÂU」
☆ Danh từ
Chơi kéo theo sự kết nối (của) tương tự những viên (hột) colored

連珠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連珠
連珠毛 れんじゅもう
bệnh monilethrix
連珠形 れんじゅけい
đường lemniscat
数珠一連 じゅずいちれん
bài kinh rôze ; sách kinh rôze, chuỗi tràng hạt, vườn hoa hồng
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.