連理
れんり「LIÊN LÍ」
☆ Danh từ
Tiếp cành; ghép cành (cây); mối quan hệ nam nữ mật thiết

連理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連理
連理草 れんりそう レンリソウ
cây hương đậu
連理の松 れんりのまつ
mong muốn với bện tết những nhánh
比翼連理 ひよくれんり
thề ước hôn nhân.
麝香連理草 じゃこうれんりそう ジャコウレンリソウ
hương đậu (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu, là thực vật bản địa của miền Đông Địa Trung Hải)
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung