連破
れんぱ「LIÊN PHÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiến thắng liên tiếp, sự làm thua liên tục

Bảng chia động từ của 連破
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連破する/れんぱする |
Quá khứ (た) | 連破した |
Phủ định (未然) | 連破しない |
Lịch sự (丁寧) | 連破します |
te (て) | 連破して |
Khả năng (可能) | 連破できる |
Thụ động (受身) | 連破される |
Sai khiến (使役) | 連破させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連破すられる |
Điều kiện (条件) | 連破すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連破しろ |
Ý chí (意向) | 連破しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連破するな |
連破 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連破
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất