連絡事項
れんらくじこう「LIÊN LẠC SỰ HẠNG」
☆ Danh từ
Tin nhắn, vấn đề thông tin

連絡事項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連絡事項
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
関連事項 かんれんじこう
những vấn đề có liên quan
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
事項 じこう
điều khoản; mục
連絡盤 れんらくばん
thanh giằng xe buýt (điện)
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết
ご連絡 ごれんらく
thông báo,liên lạc, liên hệ
連絡先 れんらくさき
địa chỉ liên lạc, thông tin liên lạc